Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
chàng
[chàng]
|
chisel
he
Tell me where he is! I never hear of him but I start to weep!
him
She's much younger than him, but she never trusts him
you
You'll a king and I'll a queen
Từ điển Việt - Việt
chàng
|
danh từ
người con trai trẻ tuổi
mấy chàng trai
từ phụ nữ gọi chồng hoặc người yêu
chàng chờ thiếp theo cùng
dụng cụ của thợ mộc gồm một lưỡi thép dẹp, hình tam giác, mỏng
tay cưa rồi lại tay chàng (ca dao)