Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Anh
khâu
[khâu]
|
ferrule
ring
To wear a diamond ring on one's middle finger
to seam; to stitch; to sew
To stitch/sew buttons on a shirt
He sewed the money into the lining
To sew the pieces together again
to stitch up; to suture
To suture a wound
She had to have five stitches on the forehead
phase (of a production line)
Chuyên ngành Việt - Anh
khâu
[khâu]
|
Xây dựng, Kiến trúc
stitching
Từ điển Việt - Việt
khâu
|
danh từ
vòng kim loại ở đầu chuôi một số dụng cụ
khâu dao
nhẫn to bản của đàn ông
đeo khâu
từng bộ phận của một hệ thống
quản lý tốt các khâu sản xuất
mỗi bước của một quá trình
động từ
dùng kim chỉ ghép các mảnh vải, da liền lại với nhau
khâu áo
nối vết mổ
vết khâu mổ ruột thừa rất tốt