Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
giữa
[giữa]
|
between; among
"Intercollegiate" means "Between colleges"
halfway; midway
I've got halfway through chapter six
His house is halfway/midway between the church and the school
He kicked the ball halfway into the French half
amid; mid; middle; center
To sit in the middle of the house; To sit in the center of the house
And there, right in the middle, was a well
To die in midterm
In the dead/middle of winter
In the middle of October; In mid October
Từ điển Việt - Việt
giữa
|
danh từ
cách đều các điểm ở xung quanh
lọ hoa để giữa bàn; ngồi giữa
khoảng cách của hai thời điểm
giữa đêm; giữa thời buổi khó khăn
kết từ
thời gian diễn ra một việc
giữa đường xe hỏng nên quay về
phạm vi của sự việc
giữa hai chọn một
những mối quan hệ qua lại
thắt chặt tình hữu nghị giữa hai nước