Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Anh
trán
[trán]
|
brow; forehead
Hs brow was streaming/dripping with sweat
Why does she have a scar on her forehead?
Chuyên ngành Việt - Anh
trán
[trán]
|
Sinh học
forehead
Từ điển Việt - Việt
trán
|
danh từ
phần trên của mặt, từ chân tóc đến lông mày
vầng trán thông minh;
vung tay quá trán (tục ngữ)