Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
jell
[dʒel]
|
động từ
giống như thạch; đông lại
mứt dâu này vẫn còn lỏng : tôi chẳng làm cho nó đông lại được
(nghĩa bóng) hình thành rõ rệt
về vấn đề đó dư luận quần chúng đã rõ rệt
câu chuyện rời rạc nhạt nhẽo