Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
runny
['rʌni]
|
tính từ so sánh
quá lỏng, dễ chảy; chảy lỏng hơn bình thường
Mứt chảy
muốn chảy ra (nước mắt, nước mũi...)
Anh bị sổ mũi đấy!
Chuyên ngành Anh - Việt
runny
['rʌni]
|
Kỹ thuật
bị rời rạc (bột)
Sinh học
bị rời rạc (bột)