Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
jar
[dʒɑ:]
|
danh từ
vại, lọ, bình
(điện học) chai
Leyden jar
chai lêđen
( (thông tục)) on the jar ; on a jar ; on jar hé mở (cửa)
tiếng động chói tai; tiếng ken két làm gai người
sự rung chuyển mạnh, sự chao đảo mạnh (làm chói tai)
sự choáng người, sự choáng óc; sự gai người; sự bực bội, sự khó chịu (thần kinh, cân não...)
tin đó làm tôi bực bội khó chịu
sự va chạm (quyền lợi...), sự bất đồng, sự không hoà hợp (ý kiến...)
sự bất hoà, sự cãi nhau
(kỹ thuật) sự rung, sự chấn động
nội động từ
phát ra tiếng động chói tai; kêu ken két làm gai người
( + upon ) gây cảm giác khó chịu, gây bực bội
gây chói tai
gây bực bội thất kinh
( + upon , against ) cọ ken két, nghiến ken két
( (thường) + with ) va chạm, xung đột, bất đồng, mâu thuẫn, không hoà hợp (quyền lợi, ý kiến...)
cãi nhau
(kỹ thuật) rung, chấn động
ngoại động từ
làm rung động mạnh, làm chấn động mạnh
làm kêu chói tai, làm kêu ken két gai người
làm choáng (óc), làm gai (người...), làm chói (tai...), làm bực bội, làm khó chịu (thần kinh, cân não...)
Chuyên ngành Anh - Việt
jar
[dʒɑ:]
|
Hoá học
sự rung, sự chấn động; bình, lọ chai; ống đệm (trong cáp khoan)
Kỹ thuật
bình, lọ; cốc, ca; chum, vại
Sinh học
bình
Toán học
bình, chai
Xây dựng, Kiến trúc
sự lắc; sự rung; rung, lắc
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
jar
|
jar
jar (n)
pot, container, vessel, crock, urn, cruse (archaic), jam jar
jar (v)
  • shake, jolt, jerk, bash (informal), bump, hit, shudder, vibrate, judder
  • grate, irritate, annoy, irk, vex, get on somebody's nerves, nettle (informal)