Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
involve
[in'vɔlv]
|
ngoại động từ
gồm, bao hàm
làm cho mắc míu (vào chuyện gì); làm liên luỵ, làm dính líu, làm dính dáng
thu hút tâm trí của; để hết tâm trí vào (cái gì)
anh ấy để hết tâm trí tìm cách giải quyết vấn đề
đòi hỏi phải, cần phải, kéo theo
sự mở rộng việc kinh doanh đòi hỏi phải chi tiêu
cuộn vào, quấn lại