Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
involved
[in'vɔlvd]
|
tính từ
rắc rối, phức tạp
bị mắc míu, bị liên luỵ, bọ dính líu, bị dính dáng
để hết tâm trí vào, bị thu hút vào (công việc gì...)
Chuyên ngành Anh - Việt
involved
[in'vɔlvd]
|
Kỹ thuật
phức tạp, rắc rối
Toán học
phức tạp, rắc rối
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
involved
|
involved
involved (adj)
  • complicated, complex, intricate, elaborate, tangled, difficult, convoluted, tortuous, knotty, labyrinthine
    antonym: simple
  • concerned, caught up, occupied, mixed up, implicated, drawn in, immersed, enmeshed, entangled
    antonym: uninvolved
  • involved (adv)
    aboard, participating, on the team, with us, on our side, on the books, with