Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
instal
[in'stɔ:l]
|
Cách viết khác : install [in'stɔ:l]
ngoại động từ
( to install something in something ) lắp đặt (hệ thống máy móc, hệ thống sưởi...); đặt (ai) vào (nơi nào, tình trạng nào...)
lắp đặt hệ thống sưởi hoặc chiếu sáng (trong một toà nhà)
được xếp vào ở thoải mái trong nhà mới
cô ta ngồi vào chiếc ghế bành mà cô ta thích nhất
(tin học) cài (phần mềm)
( to install somebody in something ) làm lễ nhậm chức cho (ai)
làm lễ thụ phong cho một linh mục