Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
comfortably
['kʌmfətəbli]
|
phó từ
dễ chịu, thoải mái
ngồi gọn thoải mái trong một chiếc ghế bành lớn
sung túc, phong lưu
sống phong lưu, sung túc
trong một lượng thời gian rõ ràng
vận động viên được hâm mộ ấy thắng cuộc đua một cách rõ rệt
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
comfortably
|
comfortably
comfortably (adv)
securely, restfully, contentedly, happily, at ease, easily
antonym: uncomfortably