Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
hiệu
[hiệu]
|
shop; store
Book shop
sign; signal; mark
Signal bell
Unbranded goods
A well-known brand of whisky
What brand of toothpaste do you advise me to get?
Từ điển Việt - Việt
hiệu
|
danh từ
cửa hàng nhỏ, nói tắt
hiệu thuốc; hiệu vải
dùng ngôn ngữ, cử chỉ thông báo thay cho lời nói
vẫy tay ra hiệu; bắn pháo sáng làm hiệu
cái biểu thị một loại sự vật
bảng hiệu
tên hiệu, nói tắt
kết quả của phép trừ
3 - 2 = 1, 1 là hiệu của bài tính