Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
harmonious
[hɑ:'mɔniəs]
|
tính từ
không có sự bất đồng hoặc ác cảm; hoà thuận; hoà hợp
một cộng đồng/mối quan hệ/bầu không khí hoà hợp
được sắp xếp với nhau một cách thú vị; hài hoà; cân đối
một khu nhà bố trí cân đối
sự kết hợp màu sắc hài hoà
(âm nhạc) du dương, êm ái
những âm thanh du dương
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
harmonious
|
harmonious
harmonious (adj)
  • musical, melodious, tuneful, pleasant-sounding, sweet, pleasant, symphonic
    antonym: discordant
  • congruent (formal), agreeable, congruous, balanced, matching, corresponding, concordant, consonant
    antonym: discordant
  • friendly, affable, agreeable, amicable, cordial, congenial
    antonym: hostile