Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 4 từ điển
Từ điển Anh - Việt
combination
[,kɔmbi'nei∫n]
|
danh từ
sự kết hợp; sự phối hợp
sự phối hợp màu sắc
bài diễn văn của ông ta lôi cuốn là nhờ kết hợp trí tuệ và sự phân tích chính trị
màu hồng là sự pha trộn giữa màu đỏ và màu trắng
công trình kiến trúc ở trung tâm thành phố là sự phối hợp thành công giữa cái cũ và cái mới
(hoá học) sự hoá hợp
sự hoá hợp
(hoá học) hợp chất
hợp chất không bền
(toán học) sự tổ hợp
dãy số hoặc chữ cái dùng để mở một ổ khoá
( số nhiều) quần áo lót một mảnh che kín khắp thân thể và chân; bộ quần áo lót may liền
xe mô tô có thùng bên cạnh gắn vào nó; xe mô tô thùng
Chuyên ngành Anh - Việt
combination
[,kɔmbi'nei∫n]
|
Hoá học
phổi hợp, tổ hợp liên hợp
Kỹ thuật
sự tổ hợp, sự phối hợp, tổ hợp
Sinh học
kết hợp
Tin học
tổ hợp
Toán học
sự tổ hợp, sự phối hợp, tổ hợp
Vật lý
tổ hợp; sự hóa hợp
Xây dựng, Kiến trúc
sự kết hợp, sự hoá hợp; tổ hợp
Từ điển Anh - Anh
combination
|

combination

combination (mbə-nāʹshən) noun

Abbr. comb.

1. The act of combining or the state of being combined.

2. The result of combining.

3. An alliance of persons or parties for a common purpose; an association.

4. A sequence of numbers or letters used to open a combination lock.

5. Mathematics. One or more elements selected from a set without regard to the order of selection.

combinaʹtional adjective

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
combination
|
combination
combination (n)
  • mixture, grouping, blend, amalgamation, recipe, mishmash
  • arrangement, permutation, code, pattern, order, sequence