Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 4 từ điển
Từ điển Anh - Việt
unstable
[,ʌn'steibl]
|
tính từ
dễ chuyển động, dễ đổ, không vững chắc, không bền
một vật chở nặng không vững chắc
dễ thay đổi bất chợt, không lường trước được, không ổn định
giá cổ phần không ổn định
không thăng bằng, hay thay đổi, không kiên định (về tâm thần hoặc cảm xúc)
dao động, bấp bênh, không tự chủ
Chuyên ngành Anh - Việt
unstable
[,ʌn'steibl]
|
Kỹ thuật
không vững, không ổn định
Toán học
không ổn định, không bền (vững)
Vật lý
không ổn định, không bền (vững)
Xây dựng, Kiến trúc
không ổn định, không bền, không chắc
Từ điển Anh - Anh
unstable
|

unstable

unstable (ŭn-stāʹbəl) adjective

unstabler, unstablest

1. a. Tending strongly to change: unstable weather. b. Not constant; fluctuating: unstable vital signs.

2. a. Fickle. b. Lacking control of one's emotions; characterized by unpredictable behavior.

3. Not firmly placed; unsteady: an unstable ladder.

4. Chemistry. a. Decomposing readily. b. Highly or violently reactive.

5. Physics. a. Decaying with relatively short lifetime. Used of subatomic particles. b. Radioactive.

unstaʹbleness noun

unstaʹbly adverb

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
unstable
|
unstable
unstable (adj)
  • unbalanced, uneven, unhinged, wobbly, rickety, unsound, unsteady, insecure
    antonym: steady
  • volatile, unpredictable, unsteady, erratic, variable, changeable
    antonym: stable