Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
hốt
[hốt]
|
Ivory (bone) tablet (hold by mandarins when in formal dress).
Be frightened.
Scoop up (with one's hands)
To scoop up with one's hands some spilled rice.
(b) Coin (money)
His trade is so profitable, he is just coining money.
(tiếng địa phương) như hót
Từ điển Việt - Việt
hốt
|
danh từ
thẻ bằng ngà hay bằng xương quan lại cầm khi chầu vua, thời xưa
động từ
vun cho gọn rồi mang đi
hốt rác
kiếm được nhiều mà ít tốn công sức
khi còn làm quan, lão ta hốt của dân
bắt gọn
hốt trọn băng cướp
bốc tiền rồi xỉa ra, trong đánh bạc
hốt me
tính từ
hoảng; sợ hãi