Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
gravel
['grævəl]
|
danh từ
sỏi
sỏi mịn
sỏi thô
cát chứa vàng ( (cũng) auriferous gravel )
(y học) bệnh sỏi thận
(y học) bị bệnh sỏi thận
ngoại động từ
rải sỏi
rải sỏi một lối đi
làm bối rối, làm lúng túng, làm cho không biết nói thế nào
lúng túng biết nói thế nào