Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 4 từ điển
Từ điển Anh - Việt
gravel
['grævəl]
|
danh từ
sỏi
sỏi mịn
sỏi thô
cát chứa vàng ( (cũng) auriferous gravel )
(y học) bệnh sỏi thận
(y học) bị bệnh sỏi thận
ngoại động từ
rải sỏi
rải sỏi một lối đi
làm bối rối, làm lúng túng, làm cho không biết nói thế nào
lúng túng biết nói thế nào
Chuyên ngành Anh - Việt
gravel
['grævəl]
|
Hoá học
sỏi, cuội; cát chứa vàng
Kỹ thuật
sỏi, cuội; cát chứa vàng
Sinh học
sỏi
Xây dựng, Kiến trúc
cuội, sỏi
Từ điển Anh - Anh
gravel
|

gravel

gravel (grăvʹəl) noun

1. An unconsolidated mixture of rock fragments or pebbles.

2. Pathology. The sandlike granular material of urinary calculi.

verb, transitive

graveled or gravelled, graveling or gravelling, gravels or gravels

1. To apply a surface of rock fragments or pebbles to.

2. To confuse; perplex.

3. Informal. To irritate.

 

[Middle English, from Old French gravele diminutive of grave, pebbly shore, of Celtic origin.]

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
gravel
|
gravel
gravel (n)
stones, pebbles, grit, shingle, chippings
gravel (v)
  • annoy, irritate, grate, vex, chafe, peeve, nettle (informal), exasperate
  • bewilder, puzzle, confuse, perplex, baffle, buffalo (US, informal)