Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
giàu
[giàu]
|
rich; wealthy
The rich and the poor
Who's the richest man in the world?; Who's the world's richest man?
If you have to do that to get rich quickly, I'd sooner be penniless!/I prefer being penniless!
rich; abundant
A land rich/abundant in minerals
Từ điển Việt - Việt
giàu
|
tính từ
có nhiều tiền của, trái với nghèo
nhà giàu; Giàu chủ kho, no nhà bếp. (tục ngữ)
có nhiều hơn mức bình thường (về tinh thần, hay giá trị vật chất)
giàu lòng thương người; giàu trí tưởng tượng; giàu chất đạm; giàu giá trị dinh dưỡng