Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
fabric
['fæbrik]
|
danh từ
công trình xây dựng
giàn khung, kết cấu, cơ cấu ( (nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
toàn bộ cơ cấu xã hội
kết cấu của lý lẽ
vải ( (thường) textile fabric )
hàng tơ lụa và len dạ
mặt, thớ (vải)