Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
argument
['ɑ:gjumənt]
|
danh từ
lý lẽ, luận cứ
có những lý lẽ mạnh mẽ ủng hộ và phản đối án tử hình
lý lẽ không vững
chủ đề (của một cuốn sách...)
sự không đồng ý; sự tranh luận; sự cãi nhau
một vấn đề tranh luận
chúng tôi đồng ý mà không tranh luận gì thêm
cãi nhau với trọng tài (về quyết định của ông ta)
phần lớn các gia đình đều có những cuộc cãi nhau về tiền bạc
cuộc cãi lộn đã biến thạnhcuôc đánh nhau khi dao đã được rút ra
(toán học) Agumen, đối số
agumen của một vectơ
xem sake