Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
textile
['tekstail]
|
tính từ
dệt, có sợi dệt được
nguyên liệu để dệt
vải
công nghiệp dệt
danh từ
( số nhiều) vải dệt (hàng dệt tay hoặc dệt bằng máy)
nguyên liệu dệt (bông, gai, đay...)
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
textile
|
textile
textile (n)
fabric, cloth, material, piece goods, yard goods, knit, weave