Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
woollen
['wulən]
|
tính từ
làm toàn bằng len, làm một phần bằng len
vải len
hàng len
các hãng sản xuất len
nghề buôn bán len
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
woollen
|
woollen
woollen (adj)
woolly, knitted, woven, wool, crocheted