Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
evident
['evidənt]
|
tính từ
( evident to somebody ) ( evident that ...) hiển nhiên; rành rành
nó đã phạm lỗi rành rành trước mặt các anh
Chuyên ngành Anh - Việt
evident
['evidənt]
|
Kỹ thuật
rõ ràng
Toán học
rõ ràng
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
evident
|
evident
evident (adj)
obvious, plain, apparent, manifest, palpable, unmistakable, marked, patent, clear, distinct
antonym: obscure