Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
document
['dɔkjumənt]
|
danh từ
văn kiện; tài liệu, tư liệu
tên gián điệp đã đánh cắp tài liệu mật của chính phủ
những văn kiện pháp lý (chứng thư tài sản, chúc thư.... chẳng hạn)
ngoại động từ
chứng minh bằng tài liệu; dẫn chứng bằng tài liệu
anh có tài liệu chứng minh cho yêu sách của anh hay không?
bản báo cáo đủ/không đủ tài liệu dẫn chứng
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
documented
|
documented
documented (adj)
recognized, familiar, known, predictable, renowned, accepted, acknowledged, well-known, recognizable, standard
antonym: unknown