Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
dinner
['dinə]
|
danh từ
bữa ăn chính trong ngày (bất kể ăn vào buổi trưa hay buổi tối)
đã đến giờ ăn rồi
anh dùng cơm tối chưa?
anh dùng cơm tối chưa?
bà ta ăn bữa tối không nhiều lắm
tôi không bao giờ ăn bữa tối có nhiều món
họ đang ăn
chúng tôi có mời ăn ấy đến ăn tối hay không?
buổi họp mặt chính thức có mời ăn; tiệc
đã mở tiệc mời ông đại sứ
xem dog