Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
deck
[dek]
|
danh từ
boong tàu, sàn tàu
trên boong
boong trên
boong dưới
tầng trên, tầng nóc (xe buýt hai tầng)
(hàng không), (từ lóng) đất, mặt đất
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cỗ bài
chuẩn bị chiến đấu (tàu chiến)
(nghĩa bóng) chuẩn bị hành động, sẵn sàng hành động
(thông tục) sẵn sàng hành động
ngoại động từ
trang hoàng, tô điểm
tô điểm bằng các đồ trang sức đẹp
(hàng hải) đóng dàn (tàu)
(thông tục) hạ đo ván
Chuyên ngành Anh - Việt
deck
[dek]
|
Hoá học
lớp phủ, mái; sàn, boong tàu; gờ chắn trên các thiết bị lớn
Kỹ thuật
ván khuôn, ván mặt cầu; lớp mặt; mái chịu áp (đập); boong tàu
Sinh học
boong tàu
Tin học
tập
Toán học
cỗ bài
Xây dựng, Kiến trúc
ván khuôn, ván mặt cầu; lớp mặt; mái chịu áp (đập)
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
deck
|
deck
deck (n)
level, floor, surface, area, sun deck, car deck, top deck
deck (v)
  • hit, knock down, knock over, floor, thump, punch, strike
  • adorn, decorate, bedeck (literary), hang, cover, wreathe, dress, clothe, garb, festoon
    antonym: strip