Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
damage
['dæmidʒ]
|
danh từ
( damage to something ) sự thiệt hại; sự hư hại
tai nạn khiến chiếc xe bị hư hại nặng
thiệt hại do bão gây ra cho mùa màng
( damages ) tiền bồi thường thiệt hại
kiện ai đòi bồi thường thiệt hại
toà án quyết định phạt 5000 đô la bồi thường cho người bị thương
(từ lóng) giá tiền
giá bao nhiêu?
ngoại động từ
Cách viết khác : endamage [in'dæmidʒ]
làm hư hại, làm hỏng, gây thiệt hại, gây tổn hại
làm hỏng xe/hàng rào
làm tổn thương danh tiếng/sự nghiệp của ai
làm tổn hại quan hệ giữa hai nước
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
damaged
|
damaged
damaged (adj)
injured, hurt, spoiled, dented, scratched, smashed, broken, impaired, marred, beat-up (informal)
antonym: pristine