Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
dịu
[dịu]
|
tính từ
soft; sweet
soft light
less acute; less tense
to make the situation less tense
động từ
soften, become soft, grow softer ; (đau) ease off ; (thời tiết) grow mild
restful to the eyes
Từ điển Việt - Việt
dịu
|
tính từ
cảm giác dễ chịu
không khí mát dịu; ánh sáng dịu
bớt gay gắt
dịu giọng; cái nóng đã dịu
bớt đi
làm dịu tình hình