Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Anh
ánh
[ánh]
|
danh từ
Clove
a clove of garlic
Light, glare
the glare of car headlights
a walk by moonlight
Lustre
metallic lustre
tính từ
Glistening, sparkling, glittering, glaring
her eyes are glistening with indescribable optimism
động từ
to beam, to ray, to gleam
a cat's eyes gleam in the dark
Chuyên ngành Việt - Anh
ánh
[ánh]
|
Hoá học
blush
Từ điển Việt - Việt
ánh
|
danh từ
nhánh của một số củ
ánh tỏi
tia sáng do một vật phát ra hoặc phản chiếu lại
ánh đèn pha xe ô tô
mảng ánh sáng có màu sắc
pha ánh hồng
tính từ
có nhiều tia sáng lóng lánh
mặt nước ánh lên dưới bóng trăng