Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
tình
[tình]
|
love; affection
Billet-doux; Love letter
Từ điển Việt - Việt
tình
|
danh từ
quan hệ gắn bó giữa người với người
tình chị em; tình làng nghĩa xóm
mối yêu đương giữa nam và nữ
sóng tình dường đã xiêu xiêu, xem trong âu yếm có chiều lả lơi (Truyện Kiều)
tình cảnh, tình hình nói chung
xin chàng kíp liệu lại nhà, trước người đẹp ý sau ta biết tình (Truyện Kiều)
trời ơi có thấu tình chăng, một ngày đằng đẳng xem bằng ba thui (ca dao)
tính từ
có vẻ duyên dáng
đôi mắt rất tình