Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Anh
mắt
[mắt]
|
danh từ.
eye; sight; eyesigh
Smoke stings the eyes.
knot (in wood); joint, node, eye
knotty tree
mesh, link (in chain, net)
link of a net
frightened look
cannot see very cleary (because being aroused from sleep)
beautiful eyes, beautiful woman
heard with one's own ears, and seen with one's own eyes
a man with white eyes and dark lips, a crafty, designing person
look around oneself
Chuyên ngành Việt - Anh
mắt
[mắt]
|
Hoá học
eye
Kỹ thuật
eye
Sinh học
eye
Toán học
eye
Vật lý
eye
Xây dựng, Kiến trúc
eye
Từ điển Việt - Việt
mắt
|
danh từ
cơ quan thị giác của người hay động vật
đôi mắt đẹp; chớp mắt
cái nhìn, biểu tượng của con người
con mắt tinh đời
chỗ lồi lên ở vỏ quả, thân một số cây
mắt tre; mắt mía
lỗ hở đều đặn trong một vật đan
mắt lưới
nối với nhau bằng những khớp cử động
chặt bớt một mắt xích
giống như mắt ở vỏ một số quả
mắt dứa