Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
cram
[kræm]
|
danh từ
sự nhồi sọ, sự luyện thi
đám đông chật ních
(từ lóng) lời nói dối, lời nói láo, lời nói dóc
ngoại động từ
nhồi, nhét, tống vào
nhồi nhét thức ăn vào mồm/giấy tờ vào ngăn kéo
phòng chật ních rồi, chúng tôi không nhét thêm người nào vào được nữa
bài xã luận đầy nghẹt những câu trích dẫn
nhồi sọ; luyện thi (cho một học sinh)
nhồi, vỗ (gà, vịt cho chóng béo)
nội động từ
ních đầy bụng, ngốn, nhồi
học luyện thi, ôn thi
học gạo để thi
(từ lóng) nói dối, nói láo, nói dóc
học nhồi nhét (một vấn đề)
Chuyên ngành Anh - Việt
cram
[kræm]
|
Kỹ thuật
nhồi, nuôi vỗ
Sinh học
nhồi, nuôi vỗ
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
cram
|
cram
cram (v)
  • stuff, pack, fill up, ram, shove, force
    antonym: remove
  • study, review, go over, memorize, peruse, learn, revise, mug up (UK, informal), gen up (UK, informal), swot (UK, informal), swot up (UK, informal)
    antonym: forget