Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
constitute
['kɔnstitju:t]
|
ngoại động từ
cấu thành; tạo thành
mười hai tháng thành một năm
ủy ban bao gồm thành viên của cả ba đảng
bản chất ông ta là có thể tiếp nhận phê bình mà không oán giận
thiết lập; thành lập
thiết lập toà án
ủy ban hình thành không hợp thức, nên chẳng có quyền lực hợp pháp
chỉ định; uỷ nhiệm
ông ta được chỉ định làm chủ tịch
dường như ông ta tự chỉ định mình làm đại diện cho chúng tôi
quyết định của tôi không phải là một tiền lệ
thất bại này là một thiệt thòi lớn cho ngành ngoại giao chúng tôi
khoẻ; có thể chất khoẻ