Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
setback
|
setback
setback (n)
hindrance, holdup, delay, impediment, stumbling block, obstruction, obstacle
antonym: boost