Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
compass
['kʌmpəs]
|
danh từ
dụng cụ hình chữ V có hai nhánh nối nhau bằng một bản lề, dùng để vẽ hình tròn, đo khoảng cách trên bản đồ hoặc hải đồ; com-pa
một chiếc com-pa
(cũng) magnetic compass la bàn
những hướng của chiếc la bàn
la bàn đi biển
la bàn hồi chuyển
la bàn từ
phạm vi, tầm
vượt phạm vi hiểu biết
trong phạm vi hiểu biết của con người
giữ trong phạm vi, giữ trong vòng, không vượt quá ra ngoài phạm vi
đường vòng, đường quanh
đi đường vòng
(âm nhạc) tầm âm
(hàng hải) đi hết một vòng
(nghĩa bóng) bàn quanh bàn quẩn rồi lại trở lại điểm bắt đầu
ngoại động từ
đi vòng quanh (cái gì)
bao vây, vây quanh
hiểu rõ, nắm được, lĩnh hội
tôi không thể nắm được những vấn đề phức tạp như vậy
âm mưu, mưu đồ
âm mưu giết ai
thực hiện, hoàn thành, đạt được
đạt được mục đích
Chuyên ngành Anh - Việt
compasses
|
Kỹ thuật
compa; la bàn; dụng cự đo
Xây dựng, Kiến trúc
compa; la bàn; dụng cự đo