Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
remain
[ri'mein]
|
nội động từ
còn lại
còn nhiều việc phải làm
vẫn, hoàn cảnh như cũ
tư tưởng của ông ta vẫn không hề thay đổi
tôi luôn luôn vẫn là người bạn chân thành của anh (lời nói (thường) có ở cuối một thư)
còn để
ở lại chỗ cũ, ở lại; giữ nguyên (vị trí, tình trạng)
Chuyên ngành Anh - Việt
remain
[ri'mein]
|
Kỹ thuật
cặn bã, xỉ
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
remain
|
remain
remain (v)
  • stay, stay put, stay behind, linger, wait, hang around, stay on
    antonym: leave
  • continue, keep on, endure, persist, go on
    antonym: stop