Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
unchanged
[,ʌn't∫eindʒd]
|
tính từ
không bị thay đổi, như cũ, y nguyên
Chuyên ngành Anh - Việt
unchanged
[,ʌn't∫eindʒd]
|
Kỹ thuật
không đổi, không bị biến đổi
Vật lý
không (thay) đổi
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
unchanged
|
unchanged
unchanged (adj)
unaffected, unmoved, untouched, unbothered
antonym: affected