Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
commitment
[kə'mitmənt]
|
danh từ
( commitment to something ) sự giao phó, đưa hoặc chuyển
việc đưa trẻ mồ côi vào trại mồ côi
sự tống giam; trát tống giam
sự chuyển một dự luật cho một tiểu ban nghị viện xem xét
( commitment to something / to do something ) lời cam kết
lời cam kết góp vốn vào công ty
sự tận tụy; sự tận tâm
Chuyên ngành Anh - Việt
commitment
[kə'mitmənt]
|
Kinh tế
cam kết
Kỹ thuật
cam kết
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
commitment
|
commitment
commitment (n)
  • promise, pledge, vow, obligation, assurance, binder, word, guarantee, warrant
  • dedication, loyalty, devotion, steadfastness, allegiance, faithfulness, staunchness
    antonym: indifference
  • obligation, duty, responsibility, liability, charge