Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
orphanage
['ɔ:fənidʒ]
|
danh từ
cảnh mồ côi
trại mồ côi
hắn đang sống trong trại mồ côi
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
orphanage
|
orphanage
orphanage (n)
home, residential home, hostel, poorhouse, workhouse, institution, children's home, residential care