Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
collect
[kə'lekt]
|
ngoại động từ
quyên góp
quyên tiền cho quỹ cứu trợ thiên tai
(thông tục) đến lấy, đi lấy, thu lượm, thu thập, góp nhặt, sưu tầm
lượm tin
thu thuế
lấy thư
sưu tầm tem
người hốt rác gom rác mỗi tuần một lần
đón con từ trường về
lấy bộ com lê từ hiệu giặt về
tập trung (tư tưởng...)
trấn tĩnh, bình tĩnh lại
tập trung tư tưởng trước một cuộc phỏng vấn
suy ra, rút ra
qua những lời anh nói tôi suy ra là...
nội động từ
tập hợp, tụ hợp lại
dồn lại, ứ lại, đọng lại
rác ứ lại
danh từ
kinh cầu nguyện
tính từ & phó từ
(điện thoại) do người nhận điện thoại trả tiền
cú điện thoại do người được gọi trả tiền
gọi điện thoại cho ai và người được gọi phải trả tiền