Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 4 từ điển
Từ điển Anh - Việt
co
[kou]
|
viết tắt
Công ty ( Company )
Sở chỉ huy ( Commanding Office )
Hạt, Vùng ( County )
Từ điển Việt - Anh
co
[co]
|
to contract; to shrink
The cloth shrinks after washing
to bend; to curl up
To sit with a bent leg
An arm stretched and an arm bent
bodice (of a dress)
Chuyên ngành Việt - Anh
co
[co]
|
Hoá học
shrinkage
Vật lý
shrinkage
Xây dựng, Kiến trúc
shrinkage
Từ điển Việt - Việt
co
|
danh từ
đường nét, sự cân đối của thân hình
một cô gái có co đẹp
cỡ chữ in
báo in co 12
loài cây mọc dại ở ruộng, có củ ăn được
động từ
tự thu gọn thân hình lại
ngồi co chân; nằm co ro
ngắn đi; hẹp lại
áo co lại sau khi giặt