Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
commanding
[kə'mɑ:ndiη]
|
tính từ
chỉ huy; điều khiển
sĩ quan chỉ huy
oai vệ, uy nghi
cao, nhìn được rộng ra xa (đỉnh đồi...)
Từ điển Anh - Anh
commanding
|

commanding

commanding (kə-mănʹdĭng) adjective

1. Abbr. cmdg., comdg. Having command; controlling.

2. Dominating, as by magnitude or position: took a commanding lead at the polls; a commanding view of the ocean.

commandʹingly adverb

commandʹingness noun

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
commanding
|
commanding
commanding (adj)
impressive, forceful, strong, powerful, imposing, authoritative, unassailable, imperious, masterful
antonym: weak