Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
chiếc
[chiếc]
|
danh từ
(classifier for vehicles, boats, planes, bridges)
A (unit of); alone; one of a pair
a chopstick
a shoe
a hat
a watch
a plane
a leaf
tính từ
Single
companionless blanket and single pillow, grass widowhood, widowhood, unmarried, single life
the leaf had left is grove
Từ điển Việt - Việt
chiếc
|
danh từ
từ chỉ một số đồ vật vốn có đôi mà tách lẻ ra
chiếc đũa; chiếc giày
từ chỉ một số vật vô sinh
chiếc áo mới; chiếc đồng hồ
tính từ
lẻ loi
chăn đơn gối chiếc