Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
nón
[nón]
|
hat
The wind blew my hat off
To raise one's hat to somebody; to lift one's hat to somebody
Từ điển Việt - Việt
nón
|
danh từ
đồ dùng để đội đầu
qua đình ghé nón trông đình (ca dao)
như
nón len; nón vải