Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Anh
gối
[gối]
|
danh từ
pillow; cushion
knee
to kneel down
Chuyên ngành Việt - Anh
gối
[gối]
|
Hoá học
pillow
Từ điển Việt - Việt
gối
|
danh từ
đầu gối, nói tắt
quỳ gối
đồ dùng khi nằm
cái gối bông
động từ
kê đầu lên trên
gối đầu lên cái gối bông
đặt đầu một vật lên một vật khác
gối cái thang lên bờ tường
làm việc gì tiếp theo khi việc trước đó chưa kết thúc
nhà xây gối sang năm sau