Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
lìa
[lìa]
|
động từ
to leave; to reparate; to part
We whall never part
to die
Từ điển Việt - Việt
lìa
|
động từ
rời khỏi
chim lìa đàn; hồn lìa khỏi xác