Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
channel
['t∫ænl]
|
danh từ
eo biển
lòng sông, lòng suối
kênh mương, lạch; ống dẫn (nước dầu...)
(nghĩa bóng) đường; nguồn (tin tức, ý nghĩ, tư tưởng...)
những nguồn tin mật
qua những nguồn thường lệ
đường điện báo
đường dây ngoại giao
(rađiô) kênh
(kiến trúc) đường xoi
(kỹ thuật) máng, rãnh
ngoại động từ
đào rãnh, đào mương
chảy xói (đất) thành khe rãnh (nước mưa)
chuyển
chuyển tin tức cho
hướng vào (cái gì), xoáy vào (cái gì)
(kiến trúc) bào đường xoi