Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
telegraphic
[,teli'græfik]
|
tính từ
(thuộc) điện báo, thích hợp cho điện báo, gửi bằng điện báo
ký hiệu điện báo
một địa chỉ điện báo (vắn tắt, ít chữ)
vắn tắt (như) một bức điện
Chuyên ngành Anh - Việt
telegraphic
[,teli'græfik]
|
Kỹ thuật
(thuộc) điện báo
Toán học
(thuộc) điện báo
Vật lý
(thuộc) điện báo
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
telegraphic
|
telegraphic
telegraphic (adj)
concise, abbreviated, condensed, truncated, succinct, compressed, elliptical, brief, pithy, curt
antonym: verbose