Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
chướng
[chướng]
|
unaesthetic; unseemly; unpalatable
How unaesthetic to put a bed right in the middle of the room!
How unpalatable that statement !
Such excentric clothing is a real eyesore
changeable; temperamental; capricious
Từ điển Việt - Việt
chướng
|
tính từ
gây cảm giác khó chịu, khó coi
câu nói nghe chướng tai; ăn mặc chướng mắt